Hôm qua, gã khổng lồ công nghệ Google vừa cho ra mắt chiếc Pixel 5a 5G mới nhất của hãng. Đây được coi là phiên bản nâng cấp rất đáng giá của Google Pixel 4a đã ra mắt vào năm ngoái. Cùng với đó, máy cũng có rất nhiều điểm tương đồng với Google Pixel 5 đã ra mắt cách đây không lâu.
So với Pixel 5, cụm camera của Pixel 5a hoàn toàn tương tự. Máy sẽ có hai camera được đặt trong khung hình vuông như phiên bản Pixel 5. Trong đó là cảm biến chính 12.2MP, khẩu độ f/1.7 và một camera góc siêu rộng 16MP, khẩu độ f/2.2. Còn lại sẽ là đèn flashLED ở mặt lưng cùng với camera selfie 8MP ở mặt trước.
Về thiết kế, máy được hoàn thiện từ nhôm nguyên khối, qua đó giúp máy có được chuẩn kháng nước và bụi bẩn IP67. Thoạt nhìn, máy rất giống với Google Pixel 5 hay cả Pixel 4a. Điểm dễ nhất để chúng ta phân biệt là màu sắc của máy. Pixel 5a sẽ có một màu “Mostly Black” duy nhất. Đây là màu được phối từ màu đen và xanh lá cây, có xu hướng đậm hơn khá nhiều so với Pixel 5.
Màn hình của máy là một tấm nền OLED 6.34 inch, độ phân giải FullHD+ 2400 x 1080 pixel. Khá tiếc là máy chỉ có tần số quét 60Hz chứ không phải 90Hz hay 120Hz như được đồn đoán trước đây. Màn hình của máy cũng được thiết kế theo dạng “nốt ruồi” với chấm nhỏ dành cho camera selfie, qua đó cho không gian hiển thị tương đối tốt.
Ở Pixel 5a 5G, Google tiếp tục sử dụng con chip Snapdragon 765G, giống như Pixel 4a 5G, đi cùng với đó là 6GB RAM và 128GB bộ nhớ trong. Trong máy sẽ là một viên pin 4680mAh. Đây được coi là nâng cấp đáng kể nhất so với dung lượng 3885mAh ở Pixel 4a, hứa hẹn sẽ mang thêm cho máy khoảng 1-2 giờ sử dụng. Cuối cùng sẽ là sạc nhanh 18W và không được hỗ trợ sạc không dây. Google cho biết đây sẽ là lần cuối hãng tặng củ sạc bên trong hộp.
Điểm khiến người dùng hào hứng có lẽ là việc giữ lại jack cắm tai nghe 3.5mm. Máy sẽ còn có cảm biến vân tay ở mặt lưng để mở khoá. Pixel 5a 5G sẽ chính thức được bán ra tại Mỹ và Nhật Bản từ ngày 26/8 với mức giá 449 USD (khoảng 10,24 triệu đồng).
Thông số kỹ thuật Google Pixel 5a (5G)
Hệ điều hành | Android 11 |
---|---|
Màn hình |
Đặc điểm
|
Kích thước và trọng lượng1 | Kích thước
Trọng lượng
|
Pin |
|
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ | Bộ nhớ
Dung lượng lưu trữ
|
Bộ xử lý |
|
Máy ảnh sau | Pixel kép 12,2 MP
Ống kính góc siêu rộng, 16 MP5
|
Máy ảnh trước |
|
Video | Máy ảnh sau
Máy ảnh trước
|
Cảm biến |
|
Sạc pin |
|
Các nút và cổng |
|
SIM |
|