Qualcomm vừa chính thức trình làng Snapdragon 6 Gen 4, con chip hứa hẹn mang đến hiệu năng vượt trội cho phân khúc smartphone giá rẻ.
Snapdragon 6 series vốn được biết đến là dòng chip “quốc dân” trên nhiều thiết bị Android phổ thông. Tuy nhiên, các thế hệ trước của dòng chip này, chẳng hạn như Snqapdragon 6 Gen 3, 6 Gen 1, thường bị đánh giá là thiếu những tính năng hiện đại. Thế nhưng, với Snapdragon 6 Gen 4, Qualcomm đã khắc phục nhược điểm này bằng loạt nâng cấp đáng kể.

Những điểm nổi bật của chip Snapdragon 6 Gen 4 vừa ra mắt
Điểm nhấn đầu tiên nằm ở CPU. Snapdragon 6 Gen 4 cho hiệu năng tăng 11% so với Snapdragon 6 Gen 3. Theo Android Authority, chipset này sử dụng kiến trúc CPU hiện đại nhất từ trước đến nay trên dòng Snapdragon 6, với cấu hình 8 lõi: một lõi Cortex-A720 tốc độ 2.3GHz, ba lõi Cortex-A720 tốc độ 2.2GHz và bốn lõi Cortex-A520 tiết kiệm điện năng ở 1.8GHz. Đây là bước tiến lớn so với các lõi Cortex-A78 và Cortex-A55 đã lỗi thời trên các chip Snapdragon 6 tiền nhiệm.

Hiệu năng GPU của Snapdragon 6 Gen 4 cũng được cải thiện đáng kể với mức tăng 29%. Trong đó, Qualcomm đã tích hợp các công nghệ tiên tiến như Game Super Resolution (nâng cấp đồ họa), Adreno Frame Motion Engine (nội suy khung hình) và Adreno HDR Fast Blend (tăng hiệu suất game HDR), hứa hẹn mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà trên smartphone giá rẻ.
Bên cạnh hiệu năng, Snapdragon 6 Gen 4 còn tiết kiệm điện năng hơn 12% so với Snapdragon 6 Gen 1, nhờ kiến trúc CPU mới và quy trình sản xuất 4nm của TSMC.

Không chỉ mạnh mẽ, Snapdragon 6 Gen 4 còn được trang bị NPU riêng, hỗ trợ AI tạo sinh và INT4, cho phép xử lý các tác vụ AI ngay trên thiết bị, chẳng hạn như tóm tắt nội dung và soạn thảo email. Khả năng chụp ảnh cũng được nâng cấp với hỗ trợ camera đơn 64MP, quay video 4K/30fps HDR. Màn hình hỗ trợ tần số quét lên đến 144Hz ở độ phân giải FHD+.
Các tính năng kết nối khác của Snapdragon 6 Gen 4 bao gồm Bluetooth 5.4, aptX Adaptive/Lossless/Voice, Quick Charge 4 Plus, Wi-Fi 6E và modem 5G (Release 16) với tốc độ tải xuống lên tới 2.9Gbps.

Theo Qualcomm, những smartphone đầu tiên chạy Snapdragon 6 Gen 4 sẽ ra mắt trong “vài tháng tới” từ các hãng như OPPO, realme và HONOR. Sự xuất hiện của Snapdragon 6 Gen 4 được kỳ vọng sẽ làm sôi động phân khúc smartphone giá rẻ với những sản phẩm mạnh mẽ và nhiều tính năng hơn.
Bảng so sánh Snapdragon 6 Gen 4 với thế hệ tiền nhiệm và Snapdragon 7s Gen 3
Tên chipset | Snapdragon 6 Gen 3 | Snapdragon 6 Gen 4 | Snapdragon 7s Gen 3 |
Tiến trình | Samsung 4nm | TSMC 4nm | TSMC 4nm |
CPU, lõi chính | – | 1x Cortex-A720 @ 2.3GHz | 1x Cortex-A720 @ 2.5GHz |
CPU, lõi lớn | 4x Cortex-A78 @ 2.4GHz | 3x Cortex-A720 @ 2.2GHz | 3x Cortex-A720 @ 2.4GHz |
CPU, lõi nhỏ | 4x Cortex-A55 @ 1.8GHz | 4x Cortex-A520 @ 1.8GHz | 4x Cortex-A520 @ 1.8GHz |
GPU | Adreno 710 | +29% hiệu năng so với Gen 3 | Adreno 810 |
RAM | lên đến 12GB LPDDR5 3,200MHz LPDDR4x 2,133MHz | lên đến 16GB LPDDR5 3,200MHz LPDDR4x 2,133MHz | lên đến 16GB LPDDR5 3,200MHz LPDDR4x 2,133MHz |
Bộ nhớ | UFS 3.1 | UFS 3.1 | UFS 3.1 |
Màn hình | lên đến 1080p+ @120Hz | lên đến 1080p+ @144Hz | lên đến 1080p+ @144Hz |
5G | sub-6GHz, mmWave 2.9Gbps | sub-6GHz, mmWave 2.9Gbps | sub-6GHz, mmWave 2.9Gbps |
Wi-Fi | Wi-Fi 6E | Wi-Fi 6E | Wi-Fi 6E |
Bluetooth | 5.2 | 5.4 | 5.4 |
USB | USB-C 3.1 | USB-C 3.1 | USB-C 3.1 |
ISP | 3x 12-bit | 3x 12-bit | 3x 12-bit |
Camera | 200MP, 48MP zero shutter lag | 200MP, 64MP zero shutter lag | 200MP, 64MP zero shutter lag |
Quay phim | 4K HDR @ 30fps (HLG) | 4K HDR @ 30fps (HLG, HDR10) | 4K HDR @ 30fps (HLG, HDR10) |
Sạc nhanh | Quick Charge 4+ | Quick Charge 4+ | Quick Charge 4+ |
Số liệu lấy từ GSMArena
Theo: Android Authority
Comments