Thẻ SD là một thiết bị lưu trữ dữ liệu nhỏ gọn, thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử như máy ảnh, máy quay, điện thoại thông minh, máy chơi game,… Để chọn mua một chiếc thẻ SD phù hợp với nhu cầu sử dụng, người dùng cần trang bị cho mình các kiến thức cơ bản về thông số kỹ thuật cũng như tính năng trên loại thẻ này.
Thông số kỹ thuật, ký hiệu và số trên thẻ SD có ý nghĩa gì?
Trên các mẫu thẻ SD hiện nay, các nhà sản xuất thường in các thông số kỹ thuật như dung lượng lưu trữ, tốc độ đọc/ghi và chuẩn loại ở mặt trước thẻ. Thông thường, nhà sản xuất sẽ in phần dung lượng nổi bật hơn các thông số khác để giúp người dùng biết được thẻ SD đó có phù hợp với họ hay không. Ví dụ, đối với thẻ SD của Sandisk, phần số dung lượng và đơn vị luôn được hãng in với kích thước lớn bằng tông màu đỏ.
Nếu muốn mua thẻ SD cho máy Nintendo Switch, người dùng có thể chọn thẻ có dung lượng 256GB để lưu trữ khoảng 4-5 trò chơi.
Tốc độ truyền tối đa
Tiếp theo là tốc độ truyền tải. Mục này sẽ giúp người dùng biết được loại thẻ mà họ sắp mua có tốc độ truyền/tải như thế nào. Tốc độ truyền tải thường được các nhà sản xuất đo bằng đơn vị kb/s hoặc MB/s. Nếu thường xuyên chụp ảnh có độ phân giải cao, người dùng nên lựa chọn các mẫu thẻ có tốc độ truyền tải cao để làm việc hiệu nhanh hơn, hiệu quả hơn.
Các loại thẻ SD
Bên cạnh hai thông số trên, loại thẻ cũng là thông số rất quan trọng khi người dùng chọn mua thẻ. Thẻ nhớ SD có bốn tiêu chuẩn SD, đại diện cho bốn mức dung lượng. Bốn tiêu chuẩn SD như sau:
Loại | Dung lượng |
SD | Từ 2 GB trở xuống |
SDHC | Trên 2 GB, tối đa 32 GB |
SDXC | Trên 32 GB, tối đa 2TB |
SDUC | Trên 2TB, tối đa 128TB |
Tốc độ bus của thẻ SD
Các giao diện bus UHS được in trên mặt thẻ sẽ giúp người dùng biết được tốc độ đọc và ghi tối đa của thẻ SD. Các giao diện bus UHS này sẽ được biểu thị bằng chữ số La mã “I” hoặc “II” ở mặt trước thẻ. Ví dụ, một thẻ được xếp hạng UHS-I sẽ có tốc truyền tối đa lên tới 104MB/s.
Giao diện bus | Tốc độ truyền dữ liệu tối đa |
---|---|
UHS-I | 50 MB/s đến 104 MB/s |
UHS-II | 156 MB/s đến 312 MB/s |
UHS-III | 312 MB/s đến 624 MB/s |
Cấp tốc độ
Ở mặt thẻ, cấp tốc độ (speed class) sẽ được biểu thị bằng chữ “C” với bốn cấp độ khác nhau là:
- C2 (Class 2): tốc độ ghi tối thiểu là 2MB/giây
- C4 (Class 4): tốc độ ghi tối thiểu là 4MB/giây
- C6 (Class 6): tốc độ ghi tối thiểu là 6MB/giây
- C10 (Class 10): tốc độ ghi tối thiểu là 10MB/giây
Tốc độ ghi tối thiểu | Cấp tốc độ | Cấp tốc độ UHS | Cấp tốc độ video |
---|---|---|---|
90MB/s | V90 | ||
60MB/s | V60 | ||
30MB/s | U3 | V30 | |
10MB/s | C10 | U1 | V10 |
6MB/s | C6 | V6 | |
4MB/s | C4 | ||
2MB/s | C2 |
Dựa theo những thông tin trên, người dùng đã có thể nắm bắt và hiểu được ý nghĩa của từng ký hiệu có trên mặt thẻ. Hy vọng các bạn sẽ sớm tìm được mẫu thẻ SD phù hợp với nhu cầu của mình.
Theo: MakeUseOf