Xiaomi đã chính thức giới thiệu bộ bốn mẫu Redmi Note 12 series tại thị trường Trung Quốc. Trong đó, Redmi Note 12 nổi bật hơn cả nhờ sở hữu những thông số “vố đối” phân khúc, đi kèm chipset Snapdragon 4 Gen 1 hoàn toàn mới. Vậy, thực hư hiệu năng con chip này ra sao, liệu còn gặp phải tình trạng giật, lag như trên nhiều mẫu máy Xiaomi giá rẻ hay không?
Thông số kỹ thuật của Snapdragon 4 Gen 1
Kiến trúc CPU | 2 nhân Cortex-A78, 2,00 GHz 6 nhân Cortex-A55, 1,80 GHz |
Tiến trình CPU | 6 nm TSMC |
Chuẩn bộ nhớ RAM | LPDDR4X – 2.133Mhz |
Hỗ trợ phần cứng | Độ phân giải màn hình: 2520 x 1080 Độ phân giải camera: 108MP Độ phân giải video: 1080p@60fps Hỗ trợ: 4G, 5G, Wi-Fi 6 |
Điểm số benchmark (tham khảo) | Antutu Benchmark: 369.792 Geekbench: 1.855 / 618 |
Việc Qualcomm đặt tên chip theo một quy chuẩn mới giúp người dùng dễ dàng phân biệt các sản phẩm sau này hơn, tuy nhiên họ cũng gặp khó khi so sánh với một con chip Snapdragon cũ. Do vậy, hãy đưa Snapdragon 4 Gen 1 về một quy chuẩn để dễ đối chiếu hơn: Snapdragon 695 5G.
So sánh kiến trúc CPU trên Snapdragon 4 Gen 1 và Snapdragon 695 5G
Yếu tố | Snapdragon 4 Gen 1 | Snapdragon 695 5G |
Kiến trúc CPU | 2 nhân Cortex-A78, 2,00 GHz 6 nhân Cortex-A55, 1,80 GHz | 2 nhân Cortex-A78, 2,20 GHz 6 nhân Cortex-A55, 1,70 GHz |
Tiến trình CPU | 6 nm | 6 nm |
Cả hai con chip đều sử dụng hai nhân hiệu năng cao Cortex-A78, và sáu nhân tiết kiệm điện Cortex-A55. Điểm khác biệt rõ ràng nhất đến từ xung nhịp của mỗi nhân, trong khi Snapdragon 695 5G đẩy xung nhân hiệu suất và giảm xung nhân tiết kiệm điện, thì Snapdragon 4 Gen 1 cân bằng xung nhịp trên cả tám nhân. Điều này giúp Snapdragon 695 cho hiệu năng mạnh mẽ hơn với các tựa game nặng, trong khi Snapdragon 4 Gen 1 lại tỏ ra vượt trội trong các tác vụ hàng ngày, vốn không yêu cầu nhân hiệu suất hoạt động quá nhiều.
Tuy nhiên, nhìn chung hiệu năng trên cả hai chipset không có nhiều sự chênh lệch. Để chứng minh, chuyên trang NanoReview đã chấm điểm hai con chip trên nhiều tiêu chí, và sự khác biệt giữa chúng dường như không đáng kể.
Yếu tố | Snapdragon 4 Gen 1 | Snapdragon 695 5G |
Hiệu năng CPU | 45 điểm | 46 điểm |
Hiệu suất chơi game | 33 điểm | 35 điểm |
Tiêu thụ điện năng | 85 điểm | 85 điểm |
Điểm trung bình | 49 điểm | 51 điểm |
Điều này cũng chứng tỏ, Snapdragon 4 Gen 1 cho hiệu suất tốt hơn tương đối so với Snapdragon 680 – con chip có trên Redmi Note 11. Mặc dù sử dụng tới 4 nhân hiệu suất, nhưng Cortex-A76 trên Snapdragon 680 cho thấy sự thua thiệt về hiệu năng thuần nếu so sánh với chỉ 2 nhân Cortex-A78 trên Snapdragon 4 Gen 1. Ngoài ra, việc có nhiều nhân tiết kiệm điện hơn (6 nhân so với 4 nhân) cũng giúp Redmi Note 12 mát mẻ và tiết kiệm pin hơn Redmi Note 11 trong các tác vụ thường ngày.
Để kiểm chứng, chúng mình đã thử nghiệm với tựa game PUBG Mobile, mức đồ họa Cân bằng và Ultra. Redmi Note 12 vượt trội hơn hoàn toàn về cả FPS lẫn điện năng tiêu thụ trung bình.
Yếu tố | Redmi Note 12 (Snapdragon 4 Gen 1) | Redmi Note 11 (Snapdragon 680) |
FPS trung bình (FPS) | 38,5 | 24,6 |
Điện năng tiêu thụ trung bình (miliwatts / phút) | 66 mW / phút | 81,7 mW / phút |
Rõ ràng, hiệu năng trên Redmi Note 12 là một sự cách tân lớn so với Redmi Note 11, vốn chỉ xếp ngang hàng với một vài thiết bị khác sử dụng Snapdragon 660, 665 hay 670. Việc sở hữu một con chip tốt không chỉ phục vụ nhu cầu chơi game của nhiều người, mà còn giúp hệ thống có thể “gánh” được MIUI – một giao diện tùy biến khá nặng.
Hơn nữa, cần nhìn nhận rằng, Redmi Note 12 chỉ có mức giá dưới 5 triệu đồng nhưng có một con chip ngang ngửa với Snapdragon 695 5G – chipset đang được trang bị trên nhiều thiết bị tầm trung với giá cao hơn rất nhiều. Và khi xét trong phân khúc hàng mới từ 4 – 5 triệu, mẫu máy này có thể được xem là “vô đối” về hiệu năng.
Tất nhiên chúng ta cần chờ phiên bản chính hãng của Redmi Note 12 để có thêm những đánh giá cụ thể về hiệu năng với Snapdragon 4 Gen 1. Tuy nhiên, người dùng hoàn toàn có thể kỳ vọng, mẫu máy này sẽ tiếp tục “phá đảo” phân khúc điện thoại giá rẻ, tạo nên thành công từng có trên Redmi Note 5 Pro hay Redmi Note 7 trước đó.