Xiaomi 15 là một trong những mẫu flagship nhận được nhiều sự chú ý trong thời gian qua. Đặt cạnh Xiaomi 13 ra mắt hai năm trước đó, Xiaomi 15 có những khác biệt đáng kể về hiệu năng, camera hay thời lượng pin. Đây đều là những nâng cấp lớn và đủ hấp dẫn người dùng để có thể lên đời.
Cảm ơn Hậu Store đã hỗ trợ Vật Vờ Studio thực hiện bài viết này.
Ở thời điểm hiện tại, Xiaomi 15 được bán tại Việt Nam dưới dạng hàng xách tay với mức giá khoảng 16 triệu đồng cho phiên bản thấp nhất. Còn với Xiaomi 13, người dùng hiện có thể mua sản phẩm dưới dạng hàng cũ, ở cả phân khúc xách tay và chính hãng. Trong đó, phân khúc xách tay được ưu ái hơn cả nhờ mức giá hấp dẫn, trong khi vẫn có thể mở khoá Bootloader và cài đặt các bản ROM quốc tế như máy chính hãng.
Thiết kế và màn hình
Xiaomi 15 | Xiaomi 13 | |
Độ mỏng | 8.1 / 8.4 / 8.5 mm | 8,0 / 8,1 mm |
Khối lượng | 189 / 191 / 192 gram | 185 / 189 gram |
Kích thước màn hình | 6,78 inch | 6,9 inch |
Độ phân giải | 1264 x 2780 pixels | 1320 x 2868 pixels |
Tần số quét | 120Hz | 120Hz |
Độ sáng | 4.500 nits | 2.000 nits |
Chiếc Xiaomi 15 mình có trên tay là phiên bản đặc biệt, nổi bật với mặt lưng màu Bạc sáng bóng cùng các đường vân ánh nhũ trải dài theo đường chéo. Vì thế, sự khác biệt giữa mặt lưng hai thiết bị là khá lớn. Tất nhiên, Xiaomi 15 cũng đi kèm các tuỳ chọn màu sắc cơ bản như Tím, Xanh, Đen hay Trắng. Nếu không hợp với màu Bạc đặc biệt, người dùng có thể cân nhắc các màu cơ bản này.
Cụm camera giữa hai mẫu máy cũng có sự khác biệt lớn. Trên Xiaomi 13, các ống kính và module bao quanh camera được hợp nhất với nhau, tạo nên sự liền mạch về thiết kế. Còn với Xiaomi 15, ống kính và phần module bao quanh được làm tách biệt về màu sắc. Với những người gặp hội chứng “sợ lỗ”, thiết kế camera trên Xiaomi 15 có thể gây ra những khó chịu nhất định.
Còn lại, hai mẫu máy có sự tương đồng nhất định về kích thước tổng thể. Xiaomi 15 dày hơn một chút, đổi lại chiều dài, chiều rộng ngang ngửa Xiaomi 13. Khối lượng trên hai sản phẩm cũng chỉ dao động trong khoảng 185 – 192 gram. Cả Xiaomi 15 và Xiaomi 13 cùng có hai mặt hoàn thiện từ kính, khung viền kim loại đi kèm chuẩn kháng nước và bụi bẩn IP68.
Về màn hình, có bốn nâng cấp đáng chú ý nhất trên Xiaomi 15 so với thế hệ Xiaomi 13 trước đây:
- Độ phân giải trên Xiaomi 15 lớn hơn (1200 x 2670 pixels so với 1080 x 2400 pixels);
- Độ sáng cực đại trên Xiaomi 15 cao hơn (3.200 nits so với 1.900 nits);
- Tấm nền OLED trên Xiaomi 15 hỗ trợ công nghệ LTPO, cho phép thay đổi tần số quét linh hoạt dựa theo nội dung hiển thị;
- Viền màn hình trên Xiaomi 15 mỏng và đều hơn.
Với mình, viền màn hình là nâng cấp lớn nhất và tạo ra những khác biệt trong trải nghiệm xem phim, giải trí. Còn lại, những thay đổi về độ phân giải hay độ sáng đều không quá vượt trội và khó có thể cảm nhận một cách rõ ràng. Về cơ bản, Xiaomi 15 và Xiaomi 13 đều hướng đến tệp người dùng cần một chiếc máy nhỏ gọn với màn hình 6,36 inch, có tần số quét cao cùng độ sáng tốt, đủ dùng cả trong nhà lẫn ngoài trời.
Hiệu năng, pin và sạc
Xiaomi 15 | Xiaomi 13 | |
Chipset | Snapdragon 8 Elite (3nm) | Snapdragon 8 Gen 2 (4nm) |
RAM | ROM tối thiểu | 12GB | 256GB | 8GB | 128GB |
Hệ điều hành | Android 15 HyperOS 2 | Android 14 HyperOS 1 |
Pin – sạc | 5.400mAh Si/C Sạc nhanh 90W | 4.500mAh Li-Po Sạc nhanh 67W |
Hiệu năng được xem là nâng cấp lớn nhất giữa hai chiếc điện thoại. Cụ thể hơn, Xiaomi 15 trang bị Snapdragon 8 Elite, con chip mới nhất của Qualcomm dành cho flagship. Trong khi đó, Xiaomi 13 trang bị Snapdragon 8 Gen 2, một chipset cao cấp ra mắt cuối năm 2022.
Phiên bản tiêu chuẩn trên Xiaomi 15 đã có sẵn 12GB RAM và 256GB bộ nhớ trong, còn với Xiaomi 13 chỉ là 8GB RAM và 128GB bộ nhớ trong. Cần nhớ rằng, sự khác biệt về bộ nhớ trong không chỉ đơn giản là dung lượng mà còn là tiêu chuẩn đọc ghi. Bản 128GB ROM trên Xiaomi 13 sử dụng UFS 3.1, trong khi bản bộ nhớ cao hơn sẽ sử dụng UFS 4.0. Còn với Xiaomi 15, tất cả phiên bản đều sử dụng UFS 4.0.
Chiếc Xiaomi 13 mình trên tay là phiên bản chính hãng và đã được nâng cấp lên HyperOS 1.0. Trong khi đó, Xiaomi 15 đã được cài đặt sẵn HyperOS 2 khi xuất xưởng. Tất nhiên, người dùng Xiaomi 13 không cần lo lắng vì dự kiến, thiết bị cũng sẽ nhận được bản cập nhật HyperOS mới này. Về sự khác biệt giữa hai phiên bản HyperOS, người dùng có thể đọc thêm tại bài viết sau.
Sau 2 năm, Xiaomi 15 cũng đã chuyển sang công nghệ pin hoàn toàn mới mang tên Silicon-Carbon. So với chuẩn Li-Po truyền thống trên Xiaomi 13, pin Silicon-Carbon cho mật độ năng lượng cao hơn, từ đó giúp tăng dung lượng pin mà không phải hy sinh nhiều về thiết kế. Thật vậy, Xiaomi 15 dày hơn một chút, tuy nhiên lại trang bị viên pin lên đến 5.400mAh, cao hơn 20% so với Xiaomi 13.
Camera
Xiaomi 15 | Xiaomi 13 | |
Camera chính | 50 MP, f/1.6, 23mm | 50 MP, f/1.8, 23mm |
Camera telephoto | 50 MP, f/2.0, 60mm Zoom quang 2,6X | 10 MP, f/2.0, 75mm Zoom quang 3,2X |
Camera siêu rộng | 50 MP, f/2.2, 14mm Góc chụp 115 độ | 12 MP, f/2.2, 15mm Góc chụp 120 độ |
Camera trước | 32 MP, f/2.2, 22mm | 32 MP, f/2.0, 22mm |
Hỗ trợ quay video | Sau: 8K@30fps Trước: 4K@60fps | Sau: 8K@24fps Trước: FullHD@30fps |
Điểm nâng cấp lớn nhất trên Xiaomi 15 so với thế hệ trước đó là camera selfie cho phép quay video ở độ phân giải 4K@60fps. Với Xiaomi 13, con số này chỉ dừng lại ở FullHD@30fps. Bản thân camera selfie trên chiếc máy này cũng không được người dùng đánh giá cao về cả mặt chụp ảnh lẫn quay phim.
Cả Xiaomi 13 và Xiaomi 15 đều sở hữu cụm camera sau với bố cục một cảm biến chính, một cảm biến telephoto, còn lại là cảm biến góc siêu rộng. Tuy nhiên, bên trong phần cứng giữa hai thiết bị vẫn có sự khác biệt nhất định.
Cụ thể hơn, camera góc siêu rộng trên Xiaomi 15 được nâng độ phân giải từ 12MP lên 50MP. Camera telephoto trên mẫu máy này cũng có độ phân giải 50MP, gấp 5 lần so với chỉ 10MP trên Xiaomi 13. Đổi lại, tiêu cự ống kính telephoto trên Xiaomi 15 bị giảm xuống từ 75mm xuống còn 60mm. Bên trong ứng dụng chụp ảnh, Xiaomi cung cấp mức zoom quang 2,6X thay vì 3,2X như trên Xiaomi 13.
Tạm kết
Nhìn chung, Xiaomi 15 được xem như một bản nâng cấp toàn diện nếu đặt cạnh Xiaomi 13. Mẫu máy mang đến hàng loạt nâng cấp từ hiệu năng, camera, viền màn hình và đặc biệt là dung lượng pin. Vì thế, với những người dùng Xiaomi 13, họ có thể cân nhắc nâng cấp Xiaomi 15 nếu muốn một chiếc điện thoại vẫn đảm bảo thiết kế nhỏ gọn, hiệu năng mạnh mẽ cùng thời lượng pin tốt.
Xem thêm một số bài viết, video về Xiaomi 15 tại các đường dẫn dưới đây.