Redmi Note 13 là chiếc máy mới nhất được ra mắt trong phân khúc giá rẻ. So với thế hệ tiền nhiệm, chiếc máy đón nhận nhiều nâng cấp mới như camera 108MP, loa kép, viền mỏng hơn cùng cảm biến vân tay bên trong màn hình. Vậy thì với những ưu điểm trên, liệu Redmi Note 13 có vượt trội hơn Infinix Note 30 trong tầm giá 4 – 5 triệu hay không?
Thiết kế, pin và sạc
Thiết kế | Redmi Note 13 | Infinix Note 30 |
Khối lượng | 188 gram | 219 gram |
Độ mỏng | 7,9 mm | 8,6 mm |
Chất liệu | Mặt lưng nhựa Khung viền nhựa | Mặt lưng kính bóng / da Khung viền nhựa |
Dung lượng pin | 5.000mAh | 5.000mAh |
Tốc độ sạc | 33W | 45W |
Infinix Note 30 vượt trội ngay từ chất liệu hoàn thiện khi mặt sau sản phẩm này được cấu tạo từ kính. Đặc biệt, lớp kính này còn được làm nhám giúp máy trở nên sạch sẽ, không bám lại mồ hôi hay dấu vân tay. Mặt lưng trên Redmi Note 13 vừa làm từ nhựa, vừa bóng nên khá dễ bám bẩn sau một thời gian sử dụng. Cả hai cũng được tặng kèm sẵn miếng dán màn hình, ốp lưng và bộ sạc bên trong hộp.
Tuy nhiên, do mặt lưng làm từ kính nên Infinix Note 30 nặng tới 219 gram, cao hơn rất nhiều so với chỉ 188 gram trên Redmi Note 13. Rõ ràng, về cảm giác cầm nắm cũng như sự thoải mái khi dùng bằng một tay, mẫu máy của Xiaomi đang có lợi thế.
Chưa kể, chiếc máy của Xiaomi còn có bốn viền màn hình mỏng và đều hơn rất nhiều so với Infinix Note 30. Khi cầm Redmi Note 13, mình có cảm giác như đang sử dụng một chiếc máy tầm trung, cận cao cấp với giá đắt gấp nhiều lần. Mặt lưng máy cũng có thiết kế thanh thoát, tối giản và gọn gàng hơn so với Infinix Note 30.
Màn hình
Màn hình | Redmi Note 13 | Infinix Note 30 |
Công nghệ màn hình | OLED | IPS LCD |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels | 1080 x 2460 pixels |
Tần số quét | 120Hz | 120Hz |
Độ sáng tối đa | 1.200 nits | 580 nits |
Về màn hình, Redmi Note 13 cũng giành phần thắng so với đối thủ. Trong tầm giá 4 – 5 triệu đồng, đây là sản phẩm duy nhất vừa có màn hình AMOLED, vừa có độ phân giải Full HD+ mà vừa có tần số quét lên đến 120Hz. Màu sắc, độ tương phản hay góc nhìn trên Redmi Note 13 nhỉnh hơn khá nhiều so với tấm nền IPS LCD của đối thủ.
Về độ sáng, Redmi Note 13 cũng nhỉnh hơn với 1.200 nits. Khi đặt cả hai máy trong điều kiện ngoài trời, mẫu máy đến từ Xiaomi cho khả năng hiển thị sáng, sắc nét và rõ ràng. Trong khi đó, với 580 nits, màn hình Infinix Note 30 xuất hiện tình trạng tối nhẹ khi dùng ngoài nắng hay dưới điều kiện ánh sáng mạnh.
Hiệu năng
Hiệu năng | Redmi Note 13 | Infinix Note 30 |
Chipset | Snapdragon 685 | Helio G99 |
RAM / ROM tiêu chuẩn | 6GB | 128GB | 8GB | 256GB |
Hệ điều hành | Android 13 (MIUI 14) | Android 13 (XOS 13) |
Đổi lại, Infinix Note 30 có hiệu năng mạnh mẽ hơn. Với Helio G99, máy có thể chơi tốt các tựa game có đồ hoạ từ nhẹ đến trung bình như LMHT: Tốc Chiến, Liên Quân Mobile cho đến PUBG Mobile. Trong khi đó, sau một năm ra mắt, con chip Snapdragon 685 hiện vẫn giới hạn mức đồ hoạ 30fps với tựa game PUBG Mobile.
Khả năng chơi game giữa Redmi Note 13 và Infinix Note 30
Redmi Note 13 | Infinix Note 30 | |
LMHT: Tốc Chiến | Ổn | Tốt |
Liên Quân Mobile | Tốt | Tốt |
PUBG Mobile | Ổn (Tối đa 30FPS) | Tốt (Tối đa 40FPS) |
Genshin Impact | Không | Không |
Về trải nghiệm hàng ngày, Infinix Note 30 cũng được đánh giá cao hơn. Mặc dù tích hợp rất nhiều tính năng như Magic Ring, Chế độ Chống nhìn trộm hay sạc nhánh (Bypass Charging), thế nhưng giao diện XOS trên Infinix vẫn đem đến trải nghiệm vuốt chạm ổn, độ trễ thấp. Trong khi đó, giao diện MIUI 14 trên Redmi Note 13 vẫn có phần hơi nặng nề cũng như các cử chỉ chưa được tối ưu tốt nhất.
Chi tiết về hiệu năng của Helio G99 và Snapdragon 685, bạn có thể tham khảo tại các bài viết dưới đây.
Camera
Camera | Redmi Note 13 | Infinix Note 30 |
Các cảm biến | 108MP (chính) 8MP (siêu rộng) 2MP (macro) | 64MP (chính) 2MP (đo chiều sâu) |
Hỗ trợ quay video | Sau: FullHD@30fps Trước: FullHD@30fps | Sau: 2K@30fps Trước: FullHD@30fps |
Trong điều kiện đủ sáng, những bức ảnh chụp từ Infinix Note 30 được đánh giá tốt hơn. Máy thu được nhiều sáng, các vùng tối cũng được kéo lại cân bằng, hài hoà hơn. Đặc biệt, chi tiết trên tán cây, gạch nền đường hay rèm cửa sổ được Infinix tái tạo rất tốt, không bị mềm và bệt như Redmi Note 13.
Ở bức ảnh dưới đây, Infinix Note 30 cân bằng trắng tốt hơn khi tái tạo đúng màu gạch nền đường. Khi zoom vào phần cây cối phía góc phải, máy cũng kéo sáng lại tốt, không bị tối như Redmi Note 13.
Chuyển sang điều kiện khó hơn, mỗi máy lại thể hiện được điểm mạnh riêng. Ở bức hình này, dù ám hồng nhưng Redmi Note 13 có thể kéo sáng các chi tiết trên toà nhà. Trong khi đó, ảnh trên Infinix Note 30 tối, ám xanh lá và mất rất nhiều chi tiết.
Ngược lại, khi chụp trong môi trường có ánh sáng mạnh, Infinix Note 30 lại làm tốt hơn khi vừa kéo sáng được các chi tiết bên rìa, vừa xử lý được ánh sáng bên trong biển hiệu, nhỉnh hơn hoàn toàn so với Redmi Note 13.
Trong điều kiện thiếu sáng, Redmi Note 13 lại thể hiện sự vượt trội của mình. Ảnh được Xiaomi xử lý rất cân bằng, phần nền trời hay cây cối cho ra đúng màu sắc và có chiều sâu. Đặc biệt, các chi tiết trên đèn được Xiaomi tái tạo tốt, không bị cháy sáng như đối thủ.
Tóm lại, về camera, Infinix Note 30 đang có lợi thế về chụp đủ sáng. Ngược lại, Redmi Note 13 được đánh giá cao hơn về mặt chụp đêm. Máy còn có thêm camera góc rộng, giúp ích ít nhiều khi chụp phong cảnh hay nơi đông người.
Tổng kết: Redmi Note 13 và Infinix Note 30
Nhìn chung, Infinix Note 30 và Redmi Note 13 đều là những mẫu máy tốt trong phân khúc điện thoại 4 – 5 triệu đồng. Tuy nhiên, đối tượng người dùng của mỗi sản phẩm lại có sự khác biệt. Với hiệu năng mạnh mẽ cùng tính năng sạc ngược cao cấp, Infinix Note 30 là lựa chọn đáng giá cho những ai có nhu cầu chơi game thường xuyên. Trong khi đó, Redmi Note 13 hướng đến một chiếc máy cân bằng hơn, phù hợp với hầu hết đối tượng người dùng từ người già, học sinh, sinh viên hay kể cả người đi làm.