Hôm nay, Xiaomi đã chính thức cho ra mắt thế hệ Redmi Note 11 series tại thị trường quốc tế. Năm nay, Redmi Note 11 series vẫn giữ được những thế mạnh đã có từ phiên bản tiền nhiệm, hứa hẹn sẽ khuấy đảo phân khúc điện thoại giá rẻ năm 2022. Tại sự kiện, Xiaomi cho ra mắt tới 4 phiên bản Redmi Note 11 series, trong đó bao gồm: Redmi Note 11, Redmi Note 11S, Redmi Note 11 Pro và Redmi Note 11 Pro 5G. Sự khác biệt giữa chúng là không nhiều, tuy nhiên chắc chắn sẽ ảnh hưởng tới nhu cầu của người dùng. Trong bài viết này, hãy cùng xem những thông số cơ bản nhất về 4 mẫu máy này, để xem đâu là chiếc máy phù hợp nhất với bạn nhé!
Bảng giá bán của Redmi Note 11 series tại thị trường Việt Nam
Redmi Note 11 | Redmi Note 11S |
4GB/64GB: 4.690.000 đồng | 6GB/64GB: Không có giá bán chính hãng |
4GB/128GB: 4.990.000 đồng | 6GB/128GB: 6.190.000 đồng (tại FPT Shop) |
6GB/128GB: 5.490.000 đồng | 8GB/128GB: 6.690.000 đồng |
Redmi Note 11 Pro 5G | Redmi Note 11 Pro |
6GB/64GB: Không có giá bán chính hãng | 6GB/64GB: Không có giá bán chính hãng |
6GB/128GB: Không có giá bán chính hãng | 6GB/128GB: Không có giá bán chính hãng |
8GB/128GB: 8.990.000 đồng | 8GB/128GB: 7.490.000 đồng |
Thông số chi tiết của Redmi Note 11 series
Redmi Note 11 Pro 5G | Redmi Note 11 Pro | Redmi Note 11S | Redmi Note 11 | |
Màn hình | 6.67-inch AMOLED FHD+ Tần số quét 120Hz Tần số lấy mẫu cảm ứng 360Hz | 6.67-inch AMOLED FHD+ Tần số quét 120Hz Tần số lấy mẫu cảm ứng 360Hz | 6.43-inch AMOLED FHD+ Tần số quét 90Hz Tần số lấy mẫu cảm ứng 180Hz | 6.43-inch AMOLED FHD+ Tần số quét 90Hz Tần số lấy mẫu cảm ứng 180Hz |
Chipset | Qualcomm Snapdragon 695 | MediaTek Helio G96 | MediaTek Helio G96 | Qualcomm Snapdragon 680 |
GPU | Adreno 619 | Mali-G57 MC2 | Mali-G57 MC2 | Adreno 610 |
RAM | LPDDR4X 6/8GB | LPDDR4X 6/8GB | LPDDR4X 6/8GB | LPDDR4X 4/6GB |
Bộ nhớ | UFS 2.2 64/128GB MicroSD card | UFS 2.2 64/128GB MicroSD card | UFS 2.2 64/128GB MicroSD card | UFS 2.2 64/128GB MicroSD card |
Pin và sạc | 5,000mAh USB-C Sạc nhanh 67W | 5,000mAh USB-C Sạc nhanh 67W | 5,000mAh USB-C Sạc nhanh 33W | 5,000mAh USB-C Sạc nhanh 33W |
Camera | Camera sau: 108MP standard 8MP ultrawide 2MP macro Camera trước: 16MP | Camera sau: 108MP standard 8MP ultrawide 2MP macro 2MP depth sensor Camera trước: 16MP | Camera sau: 108MP standard 8MP ultrawide 2MP macro 2MP depth sensor Camera trước: 16MP | Camera sau: 50MP standard 8MP ultrawide 2MP macro 2MP depth sensor Camera trước: 13MP |
Audio | Jack tai nghe 3.5mm Dual speakers | Jack tai nghe 3.5mm Loa kép | Jack tai nghe 3.5mm Loa kép | Jack tai nghe 3.5mm Loa kép |
Phần mềm | MIUI 13 Android 11 | MIUI 13 Android 11 | MIUI 13 Android 11 | MIUI 13 Android 11 |
Kích thước | 164.19 x 76.1 x 8.12mm 202g | 164.19 x 76.1 x 8.12mm 202g | 159.87 x 73.87 x 8.09mm 179g | 159.87 x 73.87 x 8.09mm 179g |