Vừa qua, Xiaomi đã chính thức giới thiệu chiếc Xiaomi 14 tại thị trường Việt Nam. So với thế hệ tiền nhiệm, Xiaomi 14 dù ít có thay đổi về thiết kế, tuy nhiên người dùng vẫn sẽ có nhiều trải nghiệm tốt hơn nhờ phần cứng bên trong. Đó là sự nâng cấp về độ phân giải camera, độ sáng màn hình hay cả Snapdragon 8 Gen 3 mạnh mẽ. Vậy chi tiết những nâng cấp của Xiaomi 13 và Xiaomi 14 là gì?
Thiết kế của Xiaomi 13 và Xiaomi 14
Thông số | Xiaomi 13 | Xiaomi 14 |
---|---|---|
Kích thước | 152.8 x 71.5 x 8.0 mm | 152.8 x 71.5 x 8.2 mm |
Trọng lượng | 185 – 189 gram | 188 – 193 gram |
Hoàn thiện | Gorilla Glass 5 (mặt trước) Kính (mặt sau) | Gorilla Glass Victus (mặt trước) Kính (mặt sau) |
Khác | IP68 | IP68 |
Ở mặt lưng, Xiaomi 14 có một cụm camera với kích thước lớn hơn rất nhiều so với Xiaomi 13. Tuy nhiên, trọng lượng thực tế lại gần như không đổi. Phần viền được làm bo cong chứ không chọn theo cách làm phẳng theo xu hướng các hãng hiện nay. Chính điều này đã khiến Xiaomi 14 vẫn có cảm giác cầm nắm vô cùng thoải mái.
Năm nay, Xiaomi 14 vẫn giữ được cảm biến hồng ngoại để điều khiển các thiết bị điện tử trong gia đình như điều hoà, TV, đèn thông minh,… Tuy nhiên, thay vì đặt cảm biến ở cạnh trên của máy, Xiaomi đã đưa vào cụm camera. Chính điều này đã giúp máy có hoàn thiện liền mạch hơn, đồng thời các phụ kiện như ốp lưng cũng không cần đục quá nhiều lỗ.
Xiaomi 14 có 3 phiên bản màu sắc bao gồm Xanh, Trắng và Đen. Trong đó, bản màu Xanh và Trắng có mặt lưng kính bóng, trong khi bản màu đen có kính dạng nhám mờ.
Màn hình
Thông số | Xiaomi 13 | Xiaomi 14 |
---|---|---|
Chất lượng | AMOLED, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1200 nits (HBM), 1900 nits (peak) | LTPO OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits (typ), 3000 nits (peak) |
Kích thước | 6.36 inches, 97.7 cm2 | 6.36 inches, 97.6 cm2 |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, tỷ lệ 20:9 (~414 ppi) | 1200 x 2670 pixels, tỷ lệ 20:9 (~460 ppi) |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5 | Corning Gorilla Glass Victus |
Ở màn hình, Xiaomi 14 vẫn giữ nguyên kích thước 6.36 inch, tuy nhiên độ phân giải lại được tăng lên mức 1200 x 2670 pixels, từ đó kéo theo mật độ điểm ảnh tăng lên 460 ppi. Đây chính là yếu tố giúp màn hình trở nên sắc nét hơn so với phiên bản tiền nhiệm. Thêm vào đó, độ sáng màn hình của Xiaomi 14 cũng được tăng lên mức 3000 nits ở điều kiện HDR dưới ánh sáng mạnh. Mức này cao hơn nhiều so với 1900 nits của Xiaomi 13 năm ngoái. Trên thực tế khi xem các video HDR trên YouTube và Netflix, Xiaomi 14 cho độ sáng cao hơn rất rõ, và người dùng hoàn toàn có thể cảm nhận được bằng mắt thường.
Còn lại, cả hai mẫu máy đều có một tấm nền AMOLED 120Hz, cùng công nghệ Dolby Vision và HDR10+. Đáng chú ý, năm nay Xiaomi 14 đã có màn hình LTPO, hỗ trợ giảm tần số quét xuống tối đa 1Hz để góp phần tiết kiệm pin hơn nữa. Thêm vào đó, để gia tăng độ bền, Xiaomi 14 còn có cả kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus, cao cấp hơn hẳn so với Corning Gorilla Glass 5 trên Xiaomi 13.
Camera
Thông số | Xiaomi 13 | Xiaomi 14 |
---|---|---|
Camera chính | 50 MP, f/1.8, 23mm, 1/1.49″, 1.0µm, PDAF, OIS | 50 MP, f/1.6, 23mm, 1/1.31″, 1.2µm, dual pixel PDAF, Laser AF, OIS |
Camera siêu rộng | 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚, 1/3.06″, 1.12µm | 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ |
Camera tele | 10 MP, f/2.0, 75mm, 1/3.75″, 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang học 3.2x | 50 MP, f/2.0, 75mm, PDAF (10cm – ∞), OIS, zoom quang học 3.2x |
Camera trước | 32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 1/3.14″, 0.7µm Video: 1080p@30fps | 32 MP, f/2.0, 22mm (wide), 0.7µm Video: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Video | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG) | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG) |
Vẫn giữ truyền thống trên Xiaomi 13, phiên bản Xiaomi 14 năm nay cũng sở hữu cụm camera được tinh chỉnh bởi thương hiệu máy ảnh Leica. Cảm biến camera chính vẫn giữ ở mức 50MP, tuy nhiên khẩu độ f/1.6 lớn sẽ giúp Xiaomi 14 thu được nhiều sáng hơn trong các điều kiện tối. Thêm vào đó, camera siêu rộng và camera telephoto cũng được nâng lên độ phân giải 50MP, giúp thu được nhiều chi tiết hơn so với thế hệ tiền nhiệm.
Còn lại, Xiaomi 14 vẫn giữ được các tiêu chuẩn như quay video HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR và đặc biệt là quay video 10-bit LOG. Đây là hỗ trợ để quay các video chuyên nghiệp, giúp thu lại được đầy đủ thông số về ánh sáng và màu sắc. Sau đó, người dùng có thể tuỳ chỉnh màu sắc theo ý thích khi hậu kỳ bằng các phần mềm chuyên nghiệp.
Hiệu năng
Thông số | Xiaomi 13 | Xiaomi 14 |
---|---|---|
Chipset | Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) | Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
CPU | Octa-core (1×3.2 GHz Cortex-X3 & 2×2.8 GHz Cortex-A715 & 2×2.8 GHz Cortex-A710 & 3×2.0 GHz Cortex-A510) | Octa-core (1×3.3 GHz Cortex-X4 & 3×3.2 GHz Cortex-A720 & 2×3.0 GHz Cortex-A720 & 2×2.3 GHz Cortex-A520) |
GPU | Adreno 740 | Adreno 750 |
Ở bên trong, Xiaomi 14 cũng sở hữu Snapdragon 8 Gen 3, chipset cao cấp nhất hiện tại trên điện thoại di động. So với thế hệ tiền nhiệm, Snapdragon 8 Gen 3 giúp Xiaomi 14 cán mốc 1.962.797 điểm Antutu Benchmark, cao hơn tới gần 40% so với Xiaomi 13. Chính nhờ hiệu năng mạnh mẽ, kết hợp với hệ điều hành HyperOS mới nhất, Xiaomi 14 đã cho trải nghiệm sử dụng vô cùng tốt với độ mượt cao.
Thế nhưng trên thực tế, Xiaomi 13 đã là mẫu máy cho trải nghiệm chơi Game vô cùng tốt. Với tựa Game Genshin Impact ở đồ hoạ Cao, cả Xiaomi 13 và Xiaomi 14 đều cho mức FPS đều quanh mốc 60FPS. Bất kể các đoạn giao tranh với quái trong bản đồ, Xiaomi 14 đều cho ra mức nhiệt độ tốt và khung hình ổn định.
Thêm vào đó, Xiaomi 14 cũng được tăng bộ nhớ mặc định lên 256GB, cao hơn 128GB của phiên bản tiền nhiệm. Do đó, người dùng sẽ có nhiều không gian để lưu trữ hình ảnh, tài liệu hơn, đồng thời giá bán cũng không đổi.
Thời lượng pin và sạc
Thông số | Xiaomi 13 | Xiaomi 14 |
---|---|---|
Dung lượng | Li-Po 4500 mAh | Li-Po 4610 mAh |
Sạc có dây | 67W, PD3.0, QC4 100% pin trong 38 phút | 90W wired, PD3.0, QC4 100% pin trong 31 phút |
Sạc không dây | 50W | 50W |
Sạc ngược không dây | 10W | 10W |
Về pin, Xiaomi 14 có một viên pin 4610 mAh, lớn hơn một chút so với mốc 4500mAh của Xiaomi 13. Chính nhờ viên pin lớn hơn, kết hợp với sự tối ưu của Snapdragon 8 Gen 3 và HyperOS, Xiaomi 14 đã mang tới khoảng 7-8 giờ sử dụng mỗi ngày. Đây là mức quá tốt so với các mẫu flagship có kích thước nhỏ gọn đang có trên thị trường hiện nay.
Thêm vào đó, Xiaomi 14 cũng được nâng cấp lên sạc 90W, từ đó giúp người dùng có thể sạc nhanh hơn so với mốc 67W của Xiaomi 13. Trên lý thuyết, mức 90W có thể giúp máy đầy pin trong khoảng 31 phút. Còn lại, máy vẫn giữ được khả năng sạc không dây 50W.
Tổng kết
Nhìn chung, Xiaomi 14 không có quá nhiều sự thay đổi về ngoại hình bên ngoài, tuy nhiên những nâng cấp bên trong hứa hẹn sẽ tạo ra những khác biệt lớn trong trải nghiệm sử dụng. Xiaomi 14 giờ đây đã có màn hình sáng hơn, camera độ phân giải cao hơn, hỗ trợ đắc lực cho việc chụp hình. Ngoài ra, những ưu điểm như sạc nhanh, hiệu năng mạnh mẽ vẫn được cải tiến trên phiên bản Xiaomi 14. Tất cả đã tạo nên một trong những mẫu flagship nhỏ gọn đáng chú ý nhất thị trường Việt Nam.